Kích thước xe (thùng xe) tải, bán tải các thương hiệu

1. Kích thước xe bán tải và thùng xe Toyota Hilux

 ToyotaHilux 2.4 E 4×2 ATHilux 2.4G 4×4 MTHilux 2.8 G 4×4 AT
D x R x C5330 x 1855 x 18155330 x 1855 x 18155330 x 1855 x 1815
Chiều dài cơ sở308530853085
Khoang chở hàng1525 x 1540 x 4801525 x 1540 x 4801525 x 1540 x 480
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)1540 / 15501540 / 15501540 / 1550
Khoảng sáng gầm xe310310310
Góc thoát (Trước/ sau)31/2631/2631/26
Bán kính vòng quay tối thiểu6.26.26,2
Trọng lượng không tải1870 – 19302055 – 20902095-2100
Trọng lượng toàn tải281029102910

Về kích thước, Toyota Hilux gây ấn tượng hơn hẳn so với các đối thủ khác khi có khoảng sáng gầm 310 mm. Còn lại số đo Dài x Rộng x Cao của mẫu xe này lần lượt 5.330 x 1.855 x 1.815, chiều dài cơ sở vẫn ở mức 3.085 (mm) cùng góc thoát trước/sau lần lượt là 31/26 độ.

2. Kích thước xe bán tải và thùng xe Ford Ranger

Thông số Ford RangerWildtrak 3.2L AT 4×4Wiltrak 2.2L AT 4×2XLT 2.2L 4×4 MTXLS 2.2L 4×2 ATXLS 2.2L 4×2 MTXL 2.2L 4×4 MT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)5362 x 1860 x 1815
Khoảng sáng gầm xe (mm)200
Chiều dài cơ sở(mm)3220
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)6350
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn3200
Dung tích thùng nhiên liệu80L
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn221520672051194819292003
 Khối lượng hàng chuyên chở (kg)660808824927946872
Kích thước thùng hữu ích1450×1560/1150×15301500×1560/ 1150 x 510
Loại cabinCabin kép

Ford Ranger có kích thước thùng sau rộng 1.450mm, cao 450mm. Khả năng lội nước vẫn là vô địch (800mm). Chính vì thiết kế cửa hút gió và các chi tiết hệ thống điện trên cao nên Ford Ranger có thể thoát ngập lên tới 800mm.

So với các đối thủ khác thì khoang thùng của mẫu xe Ford Ranger được thiết kế lớn, tăng khả năng chuyên chở. Tải trọng định mức từ 706 kg đến 946 kg tuỳ phiên bản.

3. Kích thước xe bán tải và thùng xe Mazda BT50

Mazda BT50 có 3 phiên bản. Mỗi phiên bản lại có những thông số kích thước khác nhau. Bạn có thể theo dõi bảng sau.

Thông số kích thước2.2L MT2.2L AT3.2L AT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)5365 x 1850 x 18155365 x 1850 x 1821
Chiều dài cơ sở (mm)3220
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)6,2
Khoảng sáng gầm xe (mm)237
Trọng lượng không tải (kg)207619782120
Trọng lượng toàn tải (kg)19201940
Dung tích thùng nhiên liệu (L)80
Kích thước thùng xe (DxRxC) (mm)1549 x 1560 x 513

4. Kích thước thùng xe bán tải Mitsubishi Triton

Thông số kỹ thuật Triton4×2 MT4×2 AT4×4 MT4×2 AT MIVEC4×4 AT MIVEC
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)5.280 x 1.815 x 1.780
Khoảng cách hai bánh xe trước (mm)1.52
Khoảng cách hai bánh xe sau (mm)1.515
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m)5.9
Khoảng sáng gầm xe (mm)200205200205
Trọng lượng không tải (kg)1.7051.7351.8351.7251.845
Tổng trọng lượng (kg)2.762.872.762.87
Kích thước thùng (DxRxC) (mm)1.520 x 1.470 x 4751.520 x 1.470 x 4751.520 x 1.470 x 4751.520 x 1.470 x 4751.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe3000

Kích thước thùng xe bán tải Nissan Navara

Tên xe2.5 AT 4WD (VL)2.5 MT 4WD (SL)2.5 MT 2WD (E)2.5 AT 2WD (EL)2.5 AT 4WD PREMIUM (VL)2.5 AT 4WD PREMIUM (EL)
Chiều dài tổng thể (mm)5255
Chiều rộng tổng thể (mm)1850
Chiều cao tổng thể184018101780179518401795
Chiều dài cơ sở (mm)3150
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)1570/15701550/15501570/1570
Chiều dài tổng thể thùng xe (mm)1503147515031475
Chiều rộng tổng thể thùng xe (mm)1560148515601485
Chiều cao tổng thể thùng xe (mm)474470474470
Khoảng sáng gầm xe (mm)230215225230225
Trọng lượng không tải (kg)197019221798187019701870
Trọng lượng toàn tải (kg)2910
Số chỗ ngồi5
Góc thoát trước (độ)32.431.33332.433
Góc thoát sau (độ)26.725.52626.726
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 2
Khả năng kéo (kg)30002000Không3000Không

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *